Để Hình ảnh sản phẩm (Product pictures):
Màu sắc (Colour): Nâu (Brown).
Hình thái sản phẩm (Product shape): Bột khô /Keo lỏng (Dry powder /Liquid glue)
Thông số kỷ thuật (Specifications):
– Công thức hoá học (Chemical formula): Fe3O4-Fe2O3
– Giá trị chất lượng (Quality value): Fe3O4-Fe2O3 ≥ 94,00% (dạng bột khô/dry powder)
– Kích thước hạt (Particle size): 0,02 – 15 µm (Micrômet)
Ứng dụng (Application):
Bột màu Oxit Sắt Nâu của chúng tôi có kích thước hạt mịn, phân tán tốt trong nước. Sử dụng rất tốt trong các ngành sản xuất: dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, thức ăn chăn nuôi, phân bón; sơn, mực in, nhựa, cao su, vật liệu xây dựng, v.v… (Our Brown Iron Oxide Pigment has fine particle size, good dispersion in water. Very good use in manufacturing industries: pharmaceuticals, food, cosmetics, animal feed, fertilizer; paint, printing ink, plastic, rubber, construction materials, etc.).